зарабатывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зарабатывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zarabátyvat' |
khoa học | zarabatyvat' |
Anh | zarabatyvat |
Đức | sarabatywat |
Việt | darabatyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзарабатывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: заработать)), ((В))
- Làm ăn, làm được tiền, kiếm ra tiền; (thông tục) шутл. (получить что-л. ) bị.
- дать кому-л. заработать — cho ai làm được tiền
- зарабатывать средства е существованию, зарабатывать на жизнь — làm ăn, kiếm sống
- сколько вы зарабатыватьаете — anh làm được bao nhiêu tiền?
- заработать право на отдых — được quyền nghỉ ngơi chính đáng
- заработать выговор — bị khiển trách
- заработать простуду — bị cảm lạnh
Tham khảo
sửa- "зарабатывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)