запутанность
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của запутанность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapútannost' |
khoa học | zaputannost' |
Anh | zaputannost |
Đức | saputannost |
Việt | daputannoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
запутанность gc
Tham khảo sửa
- "запутанность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)