Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

запрет

  1. (Sự) Cấm, cấm chỉ, ngăn cấm.
    наложить запрет на что-л., держать что-либо под запретом — cấm điều gì, ra lệnh cấm cái gì
    находиться, быть под запретом — bị cấm
    снимать запрет — rút lệnh cấm

Tham khảo

sửa