Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

заповедь gc

  1. (рел.) Giới luật.
    десять заповедей — thập giới
  2. (перен.) Điều răn, điều giáo huấn, điều khuyên răn.

Tham khảo

sửa