запинаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của запинаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapinát'sja |
khoa học | zapinat'sja |
Anh | zapinatsya |
Đức | sapinatsja |
Việt | dapinatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзапинаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: запнуться)
- (спотыкаться) vấp, vấp phải.
- запнуться за камень — vấp phải đá
- перен. — (в разговоре) — ấp úng, vấp váp, ngắc ngứ
- говорить запинатьсяаясь — nói ấp úng, nói năng ngắc ngứ
Tham khảo
sửa- "запинаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)