Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

запечатывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: запечатать)), ((В))

  1. (закладывать печать) đóng dấu.
  2. (заклеивать) niêm, dán, niêm phong.
    запечатывать конверт — niêm phong thư, dán phong bì
  3. (опечатывать) niêm phong, niêm. . . lại.
    запечатывать квартиру — niêm phong căn nhà

Tham khảo sửa