запечатывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của запечатывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapečátyvat' |
khoa học | zapečatyvat' |
Anh | zapechatyvat |
Đức | sapetschatywat |
Việt | dapetratyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзапечатывать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: запечатать)), ((В))
- (закладывать печать) đóng dấu.
- (заклеивать) niêm, dán, niêm phong.
- запечатывать конверт — niêm phong thư, dán phong bì
- (опечатывать) niêm phong, niêm. . . lại.
- запечатывать квартиру — niêm phong căn nhà
Tham khảo
sửa- "запечатывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)