запасной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của запасной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapasnój |
khoa học | zapasnoj |
Anh | zapasnoy |
Đức | sapasnoi |
Việt | dapaxnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзапасной
- Xem запасный
- запасной игрок — cầu thủ dự bị
- запасная покрышка — lốp dự trữ; lốp xơ-cua (разг.)
- запасные части — đồ phụ tùng, những bộ phận dự trữ
- (воен.) Hậu bị, trừ bị, dự bị.
- в знач. сущ. м. воен. — quân nhân hậu bị
Tham khảo
sửa- "запасной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)