Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

запасный

  1. Dự trữ, dự bị, phòng bị.
    запасный выход — lối ra phòng bị (dự bị), cửa phụ
    запасныйпуть ж. — -д. đường dự trữ, đường tránh

Tham khảo sửa