Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

запальчивый

  1. Nóng tính, nóng nảy, dễ nổi nóng.
    запальчивый ответ — câu trả lời nóng nảy (bốp chát)

Tham khảo sửa