Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

запаивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: запаять))

  1. (В) hàn, hàn chảy.
    запаивать чайник, кастрюлю — hàn ấm, xoong

Tham khảo sửa