запаивать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của запаивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zapáivat' |
khoa học | zapaivat' |
Anh | zapaivat |
Đức | sapaiwat |
Việt | dapaivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
запаивать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: запаять))
Tham khảo sửa
- "запаивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)