занавес
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của занавес
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zánaves |
khoa học | zanaves |
Anh | zanaves |
Đức | sanawes |
Việt | danavex |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзанавес gđ
- (Cái, tấm) Màn, rèm, màn che.
- поднять занавес — mở màn
- опустить занавес — hạ màn
- под занавес — ở cuối, ở cuối cùng, để kết thúc
- железный занавес — tấm màn sắt
Tham khảo
sửa- "занавес", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)