Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

замужество gt

  1. (вступление в брак) [sự] kết hôn, lấy chồng
  2. (пребывание в браке) [cuộc] đời làm vợ.

Tham khảo

sửa