заморыш
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заморыш
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamóryš |
khoa học | zamoryš |
Anh | zamorysh |
Đức | samorysch |
Việt | damorys |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзаморыш gđ (,разг.)
Tham khảo
sửa- "заморыш", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)