замещать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của замещать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zameščát' |
khoa học | zameščat' |
Anh | zameshchat |
Đức | sameschtschat |
Việt | damesat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзамещать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заместить)
- (В Т) thay, thay thế, thay chân, thế chân.
- тк. несов. — (В) (временно исполнять обязанность) — quyền, tạm thay
Tham khảo
sửa- "замещать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)