Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

заместитель

  1. Người thay, người thay thế.
  2. (официальное название) [người] phó.
    заместитель начальника отдела — phó [trưởng] ban
    заместитель директора а) — phó giám đốc; б) — (школы) hiệu phó
    заместитель преседателя — phó chủ tịch
    заместитель министра — thứ trưởng

Tham khảo

sửa