заместитель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заместитель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamestítel' |
khoa học | zamestitel' |
Anh | zamestitel |
Đức | samestitel |
Việt | damextitel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзаместитель gđ
- Người thay, người thay thế.
- (официальное название) [người] phó.
- заместитель начальника отдела — phó [trưởng] ban
- заместитель директора — а) — phó giám đốc; б) — (школы) hiệu phó
- заместитель преседателя — phó chủ tịch
- заместитель министра — thứ trưởng
Tham khảo
sửa- "заместитель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)