Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

залежалый (thông tục)

  1. (Bị) Ế, nằm đọng, ứ đọng; (о продуктах питания) [bị] hỏng, để hỏng.
    залежалый товар — [món] hàng ế, hàng nằm đọng

Tham khảo sửa