Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

заледенеть Thể chưa hoàn thành

  1. (покрыться льдом) [bị] đóng băng, phủ băng.
  2. (аконечеть) [bị] rét cóng.

Tham khảo sửa