закусать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của закусать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakusát' |
khoa học | zakusat' |
Anh | zakusat |
Đức | sakusat |
Việt | dacuxat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
закусать Thể chưa hoàn thành ((В) разг.)
Tham khảo sửa
- "закусать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)