Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

закулисный

  1. () Hậu trường, sau sân khấu.
  2. (перен.) Lén lút, ngấm ngầm, bí mật.
    закулисные переговоры — cuộc đàm phán lén lút
    закулисные интриги — những âm mưu ngấm ngầm

Tham khảo sửa