закрепляться
Tiếng Nga
sửaĐộng từ
sửaзакрепляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: закрепиться)
- (Được, bị) Đóng chắc, buiộc chắc, ghép chặt, kẹp chặt, giữ chặt.
- (упрочиваться) [được] ghi nhận, củng cố.
- воен. — bám chắc, bám trụ, chốt lại
- закрепляться на захваченных позициях — bám chắc [vào] những vị trí đã chiếm được
Tham khảo
sửa- "закрепляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)