Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
закоптиться
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Động từ
sửa
закопт
и
ться
Thể chưa hoàn thành
(покрыться копотью) [bị]
ám
khói
,
phủ
muội
,
phủ
bồ hóng
,
phủ
mồ hóng
.
(о рыбеб, мясе) [được, bị]
xông
khói
,
hun khói
.
Tham khảo
sửa
"
закоптиться
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)