Tiếng Nga

sửa

Động từ

sửa

закоптиться Thể chưa hoàn thành

  1. (покрыться копотью) [bị] ám khói, phủ muội, phủ bồ hóng, phủ mồ hóng.
  2. (о рыбеб, мясе) [được, bị] xông khói, hun khói.

Tham khảo

sửa