законченный
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaзаконченный
- (обладающий целостностью) trọn vẹn, đầy đủ, hoàn chỉnh, toàn vẹn, hoàn toàn.
- законченная мысль — tư tưởng hoàn chỉnh (trọn vẹn)
- законченное образование — nền học vấn hoàn chỉnh (trọn vẹn, đầy đủ)
- (достигший совершенства) thành thục, thành thạo, lão luyện.
- законченный художник — họa sĩ thành thục (lão luyện)
- (thông tục) (полный, абсолютный) — chính cống, hoàn toàn.
- законченный негодяй — tên vô lại chính cống
Tham khảo
sửa- "законченный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)