Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

закономерный

  1. Hợp quy luật, đúng quy luật, theo quy luật.
    закономерное явление — hiện tượng hợp quy luật
    история как закономерный процесс — lịch sử như là một quá trình hợp quy luật
    это вполне закономерныйо — việc này hoàn toàn hợp quy luật

Tham khảo sửa