закономерный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của закономерный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakonomérnyj |
khoa học | zakonomernyj |
Anh | zakonomerny |
Đức | sakonomerny |
Việt | daconomerny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзакономерный
- Hợp quy luật, đúng quy luật, theo quy luật.
- закономерное явление — hiện tượng hợp quy luật
- история как закономерный процесс — lịch sử như là một quá trình hợp quy luật
- это вполне закономерныйо — việc này hoàn toàn hợp quy luật
Tham khảo
sửa- "закономерный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)