заколоться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заколоться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakolót'sja |
khoa học | zakolot'sja |
Anh | zakolotsya |
Đức | sakolotsja |
Việt | dacolotxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaBản mẫu:rus-verb-10c-r заколоться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "заколоться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)