заколачивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заколачивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakoláčivat' |
khoa học | zakolačivat' |
Anh | zakolachivat |
Đức | sakolatschiwat |
Việt | dacolatrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаколачивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заколотить) ‚(В) (thông tục)
- (забивать) đóng... [vào].
- заколачивать гвоздь в стену — đóng đinh vào tường
- (заделывать, закрывать) đóng [kín], bịt [kín].
- заколачивать дом — đóng kín nhà
- заколачивать окно — bịt kín cửa sổ
- (избивать) đánh, đập, nện, choảng.
- зоколотить до смерти — đánh đến chết
Tham khảo
sửa- "заколачивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)