Tiếng Nga

sửa

Danh từ

sửa

заключённый ((скл. как прил.))

  1. Người bị giam, người bị giam giữ, người bị , người , tù nhân, tù phạm.
    политический заключённый — [người] tù chính trị, chính trị phạm

Tham khảo

sửa