Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tṳ˨˩ fa̰ːʔm˨˩tu˧˧ fa̰ːm˨˨tu˨˩ faːm˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tu˧˧ faːm˨˨tu˧˧ fa̰ːm˨˨

Định nghĩa

sửa

tù phạm

  1. Người phạm tội bị giam cầm.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa