заклинание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заклинание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaklinánije |
khoa học | zaklinanie |
Anh | zaklinaniye |
Đức | saklinanije |
Việt | daclinaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзаклинание gt
- (действие) [sự] đọc chú, niệm thần chú
- (слова) [câu] chú.
- (мольба) [lời] van xin, van lơn, van nài, cầu khẩn.
Tham khảo
sửa- "заклинание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)