заклеивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заклеивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakléivat' |
khoa học | zakleivat' |
Anh | zakleivat |
Đức | sakleiwat |
Việt | dacleivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаклеивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заклеить) ‚(В)
- Dán [kín], niêm... lại, gắn [kín].
- заклеивать конверт — niêm (dán) phong bì lại
- заклеивать оконные рамы — dán kín khung cửa sổ
Tham khảo
sửa- "заклеивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)