закачаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của закачаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zakačát'sja |
khoa học | zakačat'sja |
Anh | zakachatsya |
Đức | sakatschatsja |
Việt | dacatratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзакачаться Thể chưa hoàn thành
- (начать качаться) [bắt đầu] lúc lắc, đu đưa, lắc lư, tròng trành.
Tham khảo
sửa- "закачаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)