закалка
Tiếng Nga
sửaDanh từ
sửaзакалка gc
- (Sự) Tôi.
- закалка стали — [sự] tôi thép
- (перен.) (воспитание стойкости, выносливости) — [sự] tôi luyện, rèn luyện, luyện tập.
- получить закалкау — được tôi luyện (rèn luyện)
- закалка организма — [sự] rèn luyện cơ thể
- (перен.) (стойкость) [sức] bền bỉ, dẻo dai
- (выносливоть) [sự] dai sức
- (нравственная) tư chất.
Tham khảo
sửa- "закалка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)