заискриться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của заискриться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaískrít'sja |
khoa học | zaiskrit'sja |
Anh | zaiskritsya |
Đức | saiskritsja |
Việt | daixcritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
заискриться Hoàn thành, 4b
Tham khảo sửa
- "заискриться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)