заземление
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của заземление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zazemlénije |
khoa học | zazemlenie |
Anh | zazemleniye |
Đức | sasemlenije |
Việt | dademleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
заземление gt (эл.)
Tham khảo sửa
- "заземление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)