зажиточный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của зажиточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zažítočnyj |
khoa học | zažitočnyj |
Anh | zazhitochny |
Đức | saschitotschny |
Việt | dagiitotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзажиточный
- Khá giả, sung túc, no đủ, phong lưu.
- зажиточная жизнь — đời sống khá giả (no đủ, sung túc, phong lưu)
- зажиточный колхоз — nông trang tập thể sung túc
Tham khảo
sửa- "зажиточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)