Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

заездить Hoàn thành ((В) разг.)

  1. (лошадь) phi. . . chạy kiệt sức; перен. làm. . . mệt lử, làm. . . hết hơi, làm. . . kiệt sức.

Tham khảo

sửa