задолженность
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của задолженность
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadólžennost' |
khoa học | zadolžennost' |
Anh | zadolzhennost |
Đức | sadolschennost |
Việt | dađolgiennoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзадолженность gc
- (Sự) Mắc nợ, nợ.
- большая задолженность — [món] nợ to
- погасить задолженность — trả [hết] nợ, thanh toán nợ nần
- академическая задолженность — môn thi còn nợ
Tham khảo
sửa- "задолженность", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)