задержание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của задержание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaderžánije |
khoa học | zaderžanie |
Anh | zaderzhaniye |
Đức | saderschanije |
Việt | dađergianiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзадержание gt
- (Sự) Giữ lại; юр [sự] bắt, bắt giữ, bắt bớ.
- задержание преступника — [sự] bắt giữ kẻ phạm tội
- задержание снега — [sự] chắn giữ tuyết
Tham khảo
sửa- "задержание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)