задаток
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của задаток
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadátok |
khoa học | zadatok |
Anh | zadatok |
Đức | sadatok |
Việt | dađatoc |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзадаток gđ
- Tiền [đặt] cọc, tiền đặt trước.
- дать задаток — đặt cọc, đặt tiền, đặt trước
- мн.: — задатокки — перен. — tư chất, năng khiếu
- дурные задатокки — tư chất xấu
- иметь хорошие задатокки к чему-л. — có năng khiếu về cái gì
Tham khảo
sửa- "задаток", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)