задабривать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của задабривать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadábrivat' |
khoa học | zadabrivat' |
Anh | zadabrivat |
Đức | sadabriwat |
Việt | dađabrivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
задабривать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: задобрить) ‚(В)
Tham khảo sửa
- "задабривать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)