загубить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của загубить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagubít' |
khoa học | zagubit' |
Anh | zagubit |
Đức | sagubit |
Việt | dagubit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзагубить Hoàn thành ((В) разг.)
- (погубить) làm chết, làm thiệt mạng.
- (напрасно истратить) hoang phí, tiêu phí.
- .
- загубить чью-л. жизнь — làm hại đời ai
- загубить свою молодость — làm uổng phí tuổi thanh xuân [của mình]
Tham khảo
sửa- "загубить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)