Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Danh từ sửa

заготовитель

  1. (закупщик) người thu mua
  2. (сборщик) người thu nhặt, người săn bắt, người khai thác
  3. (организация) cơ quan thu mua.

Tham khảo sửa