заговорщический

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

заговорщический

  1. (Thuộc về) Âm mưu, mưu loạn, mưu phản.
    заговорщическая деятельность — hoạt động lật đổ

Tham khảo sửa