загляденье
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của загляденье
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagljadén'e |
khoa học | zagljaden'e |
Anh | zaglyadene |
Đức | sagljadene |
Việt | dagliađene |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзагляденье gt
- (thông tục)Vật đẹp mắt
- (о человеке) — người đẹp
- просто загляденье! — đẹp thật!, tuyệt đẹp!
- .
- на загляденье — tốt quá, hay quá, tuyệt đẹp
Tham khảo
sửa- "загляденье", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)