загипсовать
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của загипсовать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagipsovát' |
khoa học | zagipsovat' |
Anh | zagipsovat |
Đức | sagipsowat |
Việt | daghipxovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
загипсовать Hoàn thành (мед. (В))
Tham khảo sửa
- "загипсовать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)