Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

завязнуть Hoàn thành

  1. (Bị) Sa lầy; перен. тж. lâm, sa.
    завязнуть в долгах — lâm vào cảnh nợ nần

Tham khảo

sửa