Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

завышать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: завысить) ‚(В)

  1. Định... quá cao.
    завышать оценки — cho điểm quá cao
    завышать нормы — định tiêu chuẩn quá cao
    завышать цены — định giá quá cao

Tham khảo sửa