Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

завывать Thể chưa hoàn thành

  1. Rít, , [kêu] vù vù, ù ù; (о животных) tru, .
    завыватьает ветер — gió rít, gió thổi vù vù (ù ù)

Tham khảo

sửa