завхоз
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của завхоз
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavhóz |
khoa học | zavxoz |
Anh | zavkhoz |
Đức | sawchos |
Việt | davkhod |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
завхоз gđ
- (thông tục)(заведующий хозяйственной частью) — trưởng phòng quản trị hành chính
Tham khảo sửa
- "завхоз", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)