завоеватель
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của завоеватель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavojevátel' |
khoa học | zavoevatel' |
Anh | zavoyevatel |
Đức | sawojewatel |
Việt | davoievatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзавоеватель gđ
- Kẻ xâm chiếm, người đi chinh phục.
Tham khảo
sửa- "завоеватель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)