заводная
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của заводная
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavodnája |
khoa học | zavodnaja |
Anh | zavodnaya |
Đức | sawodnaja |
Việt | davođnaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa sửa
заводная головка
Tham khảo sửa
- "заводная", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)